🔍 Search: NGƯỜI SÙNG BÁI
🌟 NGƯỜI SÙNG BÁI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
숭배자
(崇拜者)
Danh từ
-
1
우러러 공경하고 있는 사람.
1 NGƯỜI SÙNG BÁI, NGƯỜI TÔN THỜ: Người mà mình đang ngưỡng mộ cung kính. -
2
신이나 부처 등의 종교적 대상을 우러러 믿고 따르는 사람.
2 NGƯỜI SÙNG BÁI, TÍN ĐỒ: Người tôn sùng và tin theo đối tượng có tính chất tôn giáo như thần thánh hay Phật...
-
1
우러러 공경하고 있는 사람.